Đối đầu FC Koper vs NK Mura 05, 23h30 ngày 29/3
Kết quả FC Koper vs NK Mura 05
Đối đầu FC Koper vs NK Mura 05
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs NK Mura 05
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Mura 05 trước đây
-
26/02/2025NK Mura 050 - 1FC Koper0 - 0W
-
04/04/2024FC Koper1 - 1NK Mura 050 - 0D
-
08/12/2024NK Mura 051 - 3FC Koper1 - 2W
-
22/09/2024FC Koper0 - 0NK Mura 050 - 0D
-
14/04/2024NK Mura 051 - 1FC Koper1 - 0D
-
24/03/2024FC Koper2 - 1NK Mura 051 - 0W
-
23/10/2023NK Mura 052 - 2FC Koper1 - 0D
-
15/08/2023FC Koper1 - 3NK Mura 050 - 1L
-
21/05/2023FC Koper1 - 2NK Mura 051 - 0L
-
16/03/2023NK Mura 051 - 2FC Koper0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs NK Mura 05
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Mura 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Mura 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Slovenia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Mura 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Koper (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và NK Mura 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 26 | 17 | 6 | 3 | 44 | 12 | 32 | 57 | T T B B T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | NK Bravo | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 31 | 11 | 45 | T T H H B H |
4 | FC Koper | 26 | 13 | 5 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | B H H T B T |
5 | NK Publikum Celje | 25 | 11 | 6 | 8 | 49 | 38 | 11 | 39 | B H T B H T |
6 | NK Mura 05 | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 33 | B H T B T B |
7 | NK Primorje | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B H H T B |
8 | Radomlje | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | T B B B T B |
9 | NK Nafta | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 19 | B H H H T B |
10 | Domzale | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 54 | -29 | 17 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: