Đối đầu NK Primorje vs FC Koper, 19h00 ngày 16/2
Kết quả NK Primorje vs FC Koper
Đối đầu NK Primorje vs FC Koper
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs FC Koper
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs FC Koper trước đây
-
20/10/2024FC Koper3 - 4NK Primorje1 - 3W
-
03/08/2024NK Primorje0 - 2FC Koper0 - 1L
-
16/04/2011NK Primorje1 - 1FC Koper1 - 0D
-
28/11/2010FC Koper2 - 1NK Primorje0 - 0L
-
22/09/2010NK Primorje3 - 1FC Koper2 - 1W
-
17/07/2010FC Koper4 - 1NK Primorje2 - 0L
-
02/05/2009FC Koper1 - 0NK Primorje1 - 0L
-
22/06/2024NK Primorje0 - 2FC Koper0 - 2L
-
11/07/2022FC Koper2 - 1NK Primorje0 - 1L
-
05/02/2022FC Koper3 - 1NK Primorje1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs FC Koper
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs FC Koper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs FC Koper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs FC Koper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
NK Primorje (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và FC Koper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 20 | 13 | 6 | 1 | 33 | 7 | 26 | 45 | H T T H T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 20 | 9 | 4 | 7 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T H H B B |
6 | NK Mura 05 | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 25 | -2 | 25 | T B B B H T |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B H H B B |
9 | NK Nafta | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 34 | -21 | 13 | B B H B H T |
10 | Domzale | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 43 | -29 | 10 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: