Đối đầu NK Rogaska vs FC Koper, 22h30 ngày 28/4
Kết quả NK Rogaska vs FC Koper
Đối đầu NK Rogaska vs FC Koper
Phong độ NK Rogaska gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Rogaska vs FC Koper
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rogaska vs FC Koper trước đây
-
03/03/2024FC Koper1 - 2NK Rogaska1 - 2W
-
04/11/2023NK Rogaska0 - 1FC Koper0 - 1L
-
12/10/2019FC Koper3 - 0NK Rogaska1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rogaska vs FC Koper
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs FC Koper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs FC Koper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs FC Koper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rogaska (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
NK Rogaska (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rogaska và FC Koper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 29 | 41 | 72 | T H T T T B |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 18 | 9 | 5 | 68 | 40 | 28 | 63 | T T H T B T |
3 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 60 | 28 | 32 | 59 | T T T H T T |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B H H H |
5 | FC Koper | 31 | 10 | 10 | 11 | 41 | 43 | -2 | 40 | B H T H B H |
6 | Domzale | 32 | 12 | 2 | 18 | 46 | 54 | -8 | 38 | B T B B T T |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 51 | -17 | 35 | B T B B H T |
8 | NK Rogaska | 31 | 9 | 5 | 17 | 32 | 53 | -21 | 32 | H T B T B B |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 49 | -19 | 28 | B H H H B H |
10 | NK Aluminij | 32 | 7 | 6 | 19 | 30 | 63 | -33 | 27 | B H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: