Đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Jadran Dekani vs ND Beltinci
Đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci
Phong độ Jadran Dekani gần đây
Phong độ ND Beltinci gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Jadran Dekani vs ND Beltinci
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci trước đây
-
07/04/2024ND Beltinci1 - 0Jadran Dekani0 - 0L
-
21/09/2023Jadran Dekani0 - 3ND Beltinci0 - 2L
-
20/11/2022Jadran Dekani2 - 0ND Beltinci1 - 0W
-
07/08/2022ND Beltinci3 - 0Jadran Dekani1 - 0L
-
07/05/2022Jadran Dekani4 - 1ND Beltinci1 - 1W
-
24/10/2021ND Beltinci2 - 2Jadran Dekani1 - 0D
-
05/05/2021ND Beltinci2 - 2Jadran Dekani1 - 2D
-
21/03/2021Jadran Dekani1 - 0ND Beltinci1 - 0W
-
13/10/2019ND Beltinci1 - 2Jadran Dekani1 - 2W
-
13/04/2019Jadran Dekani3 - 2ND Beltinci1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci
- Thống kê lịch sử đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jadran Dekani vs ND Beltinci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jadran Dekani (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Jadran Dekani (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jadran Dekani thắng
Bại: là số trận Jadran Dekani thua
Thắng: là số trận Jadran Dekani thắng
Bại: là số trận Jadran Dekani thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jadran Dekani và ND Beltinci trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 10 | 12 | 21 | T H H T T T |
2 | NK Aluminij | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T T H T T |
3 | Triglav Gorenjska | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 12 | 8 | 18 | T H H T T T |
4 | ND Beltinci | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | H T B T B T |
5 | Dravinja | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T B T B T |
6 | Tabor Sezana | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 15 | T H T H H B |
7 | Jadran Dekani | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | T T T H H B |
8 | NK Brinje Grosuplje | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H H B |
9 | Bistrica | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 | H H T B T T |
10 | NK Bilje | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T B H B B H |
11 | Krka | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B T B T H B |
13 | NK Rudar Velenje | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 16 | -7 | 8 | H H B H H T |
14 | Tolmin | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B B B B T |
15 | Drava | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 5 | B B B H B B |
16 | NK Svoboda Ljubljana | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B H B B B |
Cập nhật: