Đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani, 22h30 ngày 18/5
Kết quả Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani
Đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Phong độ Jadran Dekani gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani trước đây
-
28/10/2023Jadran Dekani3 - 1Triglav Gorenjska3 - 0L
-
13/05/2023Triglav Gorenjska0 - 0Jadran Dekani0 - 0D
-
29/10/2022Jadran Dekani0 - 0Triglav Gorenjska0 - 0D
-
12/03/2022Jadran Dekani1 - 1Triglav Gorenjska0 - 1D
-
28/08/2021Triglav Gorenjska1 - 0Jadran Dekani0 - 0W
-
16/09/2020Jadran Dekani1 - 2Triglav Gorenjska0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs Jadran Dekani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Triglav Gorenjska (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Triglav Gorenjska (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Triglav Gorenjska và Jadran Dekani trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Primorje | 29 | 17 | 8 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | T H T T T T |
2 | NK Nafta | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 58 | B B T H T B |
3 | ND Beltinci | 29 | 16 | 5 | 8 | 43 | 22 | 21 | 53 | T T B B B T |
4 | ND Gorica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 28 | 23 | 52 | T H T B H B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 6 | 8 | 51 | 34 | 17 | 51 | B T T T T B |
6 | Triglav Gorenjska | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 48 | T H H T B B |
7 | Bistrica | 29 | 13 | 5 | 11 | 45 | 43 | 2 | 44 | H H B T B T |
8 | NK Rudar Velenje | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 44 | -11 | 37 | T B H H T H |
9 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 33 | B H B H B T |
10 | Tolmin | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 33 | T H H H T H |
11 | NK Bilje | 29 | 8 | 7 | 14 | 41 | 51 | -10 | 31 | B T B H H B |
12 | Dravinja | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 42 | -15 | 31 | B B H B H H |
13 | Krka | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 49 | -14 | 30 | B B T H B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 43 | -13 | 29 | B T B T T H |
15 | Tabor Sezana | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 59 | -21 | 29 | T T T B H T |
16 | NK Fuzinar | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | H B B B B B |
Cập nhật: