Đối đầu NK Primorje vs Maribor, 21h00 ngày 31/8
Kết quả NK Primorje vs Maribor
Đối đầu NK Primorje vs Maribor
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor trước đây
-
23/11/2023NK Primorje1 - 3Maribor0 - 2L
-
06/04/2023Maribor3 - 1NK Primorje2 - 0L
-
21/05/2011NK Primorje1 - 2Maribor1 - 0L
-
05/04/2011Maribor2 - 0NK Primorje0 - 0L
-
14/11/2010NK Primorje0 - 0Maribor0 - 0D
-
12/09/2010Maribor1 - 1NK Primorje0 - 1D
-
17/05/2009NK Primorje1 - 1Maribor0 - 0D
-
22/03/2009Maribor2 - 0NK Primorje1 - 0L
-
08/11/2008NK Primorje0 - 0Maribor0 - 0D
-
31/08/2008Maribor3 - 3NK Primorje1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Slovenia | 8 | 0 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
NK Primorje (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Bravo | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | B T H T T T |
2 | FC Koper | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 2 | 7 | 12 | T B T B T T |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T H H H |
4 | NK Mura 05 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
5 | Maribor | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H T H H |
6 | NK Primorje | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B T T T |
7 | NK Publikum Celje | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B T H B |
8 | NK Nafta | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | T B B B B T |
9 | Radomlje | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B T B H B |
10 | Domzale | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 17 | -12 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: