Đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana, 21h00 ngày 09/3
Kết quả Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
Đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana trước đây
-
10/11/2024NK Olimpija Ljubljana0 - 0Maribor0 - 0D
-
25/08/2024Maribor1 - 1NK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
12/05/2024Maribor2 - 1NK Olimpija Ljubljana1 - 0W
-
17/04/2024NK Olimpija Ljubljana1 - 2Maribor1 - 0W
-
03/12/2023Maribor3 - 1NK Olimpija Ljubljana3 - 0W
-
17/09/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 1Maribor1 - 0L
-
16/04/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 0Maribor1 - 0L
-
19/02/2023Maribor2 - 0NK Olimpija Ljubljana2 - 0W
-
16/10/2022NK Olimpija Ljubljana1 - 0Maribor0 - 0L
-
07/05/2023NK Olimpija Ljubljana0 - 0Maribor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Maribor (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Olimpija Ljubljana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 23 | 15 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 51 | H T T T T B |
2 | Maribor | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 19 | 24 | 45 | T T T B T T |
3 | NK Bravo | 24 | 12 | 8 | 4 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T H H |
4 | FC Koper | 24 | 12 | 5 | 7 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H H T |
5 | NK Publikum Celje | 23 | 10 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 35 | H B B H T B |
6 | NK Mura 05 | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | H T H B H T |
7 | NK Primorje | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 40 | -16 | 26 | H B B H B H |
8 | Radomlje | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 43 | -19 | 22 | B B T B B B |
9 | NK Nafta | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 40 | -24 | 16 | H T B H H H |
10 | Domzale | 24 | 4 | 4 | 16 | 20 | 48 | -28 | 16 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: