Đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana, 01h15 ngày 12/5
Kết quả Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
Đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
VĐQG Slovenia 2023-2024: Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana trước đây
-
17/04/2024NK Olimpija Ljubljana1 - 2Maribor1 - 0W
-
03/12/2023Maribor3 - 1NK Olimpija Ljubljana3 - 0W
-
17/09/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 1Maribor1 - 0L
-
16/04/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 0Maribor1 - 0L
-
19/02/2023Maribor2 - 0NK Olimpija Ljubljana2 - 0W
-
16/10/2022NK Olimpija Ljubljana1 - 0Maribor0 - 0L
-
08/08/2022Maribor0 - 2NK Olimpija Ljubljana0 - 1L
-
10/04/2022Maribor1 - 0NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
13/02/2022NK Olimpija Ljubljana1 - 0Maribor0 - 0L
-
07/05/2023NK Olimpija Ljubljana0 - 0Maribor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Olimpija Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Maribor (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Olimpija Ljubljana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 34 | 23 | 6 | 5 | 72 | 32 | 40 | 75 | T T T B T B |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 41 | 27 | 64 | H T B T B H |
3 | Maribor | 33 | 18 | 9 | 6 | 64 | 30 | 34 | 63 | T H T T H T |
4 | NK Bravo | 34 | 11 | 13 | 10 | 40 | 41 | -1 | 46 | B B H H H H |
5 | FC Koper | 33 | 11 | 11 | 11 | 46 | 46 | 0 | 44 | T H B H H T |
6 | Domzale | 34 | 12 | 3 | 19 | 48 | 58 | -10 | 39 | B B T T H B |
7 | NK Mura 05 | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 52 | -15 | 39 | B B H T T H |
8 | NK Rogaska | 33 | 9 | 6 | 18 | 34 | 56 | -22 | 33 | B T B B H B |
9 | Radomlje | 34 | 7 | 10 | 17 | 31 | 49 | -18 | 31 | H H H B H T |
10 | NK Aluminij | 34 | 7 | 7 | 20 | 32 | 67 | -35 | 28 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: