Đối đầu Maribor vs NK Rogaska, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Maribor vs NK Rogaska
Đối đầu Maribor vs NK Rogaska
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Rogaska gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Rogaska
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Rogaska trước đây
-
25/02/2024NK Rogaska0 - 0Maribor0 - 0D
-
29/10/2023Maribor2 - 1NK Rogaska1 - 1W
-
20/08/2023NK Rogaska2 - 2Maribor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Rogaska
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Rogaska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Rogaska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Rogaska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Rogaska trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 31 | 22 | 6 | 3 | 68 | 26 | 42 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 17 | 9 | 5 | 63 | 40 | 23 | 60 | H T T H T B |
3 | Maribor | 30 | 16 | 8 | 6 | 57 | 28 | 29 | 56 | T T T T H T |
4 | NK Bravo | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H B B B H |
5 | FC Koper | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T B H T H B |
6 | Domzale | 31 | 11 | 2 | 18 | 43 | 52 | -9 | 35 | T B T B B T |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 51 | -17 | 35 | B T B B H T |
8 | NK Rogaska | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | -18 | 32 | T H T B T B |
9 | Radomlje | 32 | 6 | 9 | 17 | 29 | 48 | -19 | 27 | B B H H H B |
10 | NK Aluminij | 31 | 7 | 6 | 18 | 30 | 58 | -28 | 27 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: