Đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana, 22h00 ngày 26/4
Kết quả MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana
Đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana
Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Phong độ Tabor Sezana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana trước đây
-
08/10/2023Tabor Sezana0 - 3MNK FC Ljubljana0 - 1W
-
24/11/2018MNK FC Ljubljana0 - 3Tabor Sezana0 - 1L
-
12/08/2018Tabor Sezana2 - 0MNK FC Ljubljana0 - 0L
-
25/11/2017MNK FC Ljubljana0 - 3Tabor Sezana0 - 1L
-
12/08/2017Tabor Sezana3 - 2MNK FC Ljubljana1 - 0L
-
07/07/2018Tabor Sezana2 - 3MNK FC Ljubljana2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MNK FC Ljubljana vs Tabor Sezana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MNK FC Ljubljana (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
MNK FC Ljubljana (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MNK FC Ljubljana thắng
Bại: là số trận MNK FC Ljubljana thua
Thắng: là số trận MNK FC Ljubljana thắng
Bại: là số trận MNK FC Ljubljana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MNK FC Ljubljana và Tabor Sezana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 26 | 17 | 3 | 6 | 53 | 26 | 27 | 54 | T T T B B T |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 6 | 5 | 46 | 20 | 26 | 51 | T T T T H T |
3 | ND Beltinci | 26 | 15 | 5 | 6 | 39 | 18 | 21 | 50 | H T B T T B |
4 | NK Primorje | 26 | 14 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 50 | B T H T H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T B T T |
6 | Triglav Gorenjska | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 27 | 13 | 45 | T B T T H H |
7 | Bistrica | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 38 | 1 | 38 | B T B H H B |
8 | NK Rudar Velenje | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 44 | -12 | 32 | T B T T B H |
9 | Jadran Dekani | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 29 | B B B B H B |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 5 | 13 | 39 | 48 | -9 | 29 | H T B B T B |
11 | Dravinja | 26 | 8 | 5 | 13 | 27 | 38 | -11 | 29 | B T H B B H |
12 | Tolmin | 26 | 7 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 28 | B B B T H H |
13 | Krka | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H B H B B T |
14 | Tabor Sezana | 26 | 6 | 7 | 13 | 34 | 54 | -20 | 25 | B B T T T T |
15 | NK Fuzinar | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 50 | -20 | 24 | T B H H B B |
16 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 7 | 14 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B B B T B |
Cập nhật: