Đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci, 00h00 ngày 09/11
Kết quả ND Gorica vs ND Beltinci
Đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci
Phong độ ND Gorica gần đây
Phong độ ND Beltinci gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: ND Gorica vs ND Beltinci
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci trước đây
-
13/05/2024ND Gorica1 - 3ND Beltinci0 - 1L
-
21/10/2023ND Beltinci1 - 0ND Gorica1 - 0L
-
09/04/2022ND Beltinci0 - 4ND Gorica0 - 0W
-
26/09/2021ND Gorica1 - 1ND Beltinci1 - 1D
-
02/11/2019ND Beltinci2 - 1ND Gorica1 - 0L
-
27/07/2019ND Gorica4 - 1ND Beltinci0 - 1W
-
25/04/2024ND Gorica1 - 1ND Beltinci0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs ND Beltinci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ND Gorica (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
ND Gorica (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ND Gorica thắng
Bại: là số trận ND Gorica thua
Thắng: là số trận ND Gorica thắng
Bại: là số trận ND Gorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ND Gorica và ND Beltinci trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 28 | T T T H T B |
2 | Triglav Gorenjska | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T T T B T |
3 | NK Aluminij | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | T T T H T B |
4 | Tabor Sezana | 13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 23 | H B H T T H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 22 | H B T T T H |
6 | Bistrica | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 19 | 3 | 20 | T T H H T T |
7 | Jadran Dekani | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | H B T B T B |
8 | Dravinja | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 20 | B T B H B T |
9 | ND Beltinci | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 17 | B T B H B B |
10 | Krka | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B B T H |
11 | NK Bilje | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 16 | B H B H T H |
12 | MNK FC Ljubljana | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | H B B H B T |
13 | NK Rudar Velenje | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 11 | H T B T B B |
14 | Tolmin | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 10 | B B T B T B |
15 | NK Svoboda Ljubljana | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B B H B T |
16 | Drava | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 8 | B B T B B B |
Cập nhật: