Đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje, 21h00 ngày 01/3
Kết quả ND Beltinci vs NK Rudar Velenje
Đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje
Phong độ ND Beltinci gần đây
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: ND Beltinci vs NK Rudar Velenje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje trước đây
-
18/08/2024NK Rudar Velenje0 - 5ND Beltinci0 - 2W
-
23/03/2024ND Beltinci1 - 0NK Rudar Velenje1 - 0W
-
09/09/2023NK Rudar Velenje0 - 1ND Beltinci0 - 1W
-
13/11/2022NK Rudar Velenje2 - 2ND Beltinci0 - 1D
-
29/07/2022ND Beltinci2 - 0NK Rudar Velenje0 - 0W
-
27/11/2021ND Beltinci0 - 3NK Rudar Velenje0 - 2L
-
01/07/2023ND Beltinci1 - 2NK Rudar Velenje0 - 2L
-
11/02/2023ND Beltinci2 - 1NK Rudar Velenje1 - 0W
-
02/07/2022ND Beltinci0 - 2NK Rudar Velenje0 - 0L
-
05/02/2022NK Rudar Velenje3 - 0ND Beltinci1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ND Beltinci vs NK Rudar Velenje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ND Beltinci (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
ND Beltinci (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ND Beltinci thắng
Bại: là số trận ND Beltinci thua
Thắng: là số trận ND Beltinci thắng
Bại: là số trận ND Beltinci thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ND Beltinci và NK Rudar Velenje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T B T T H T |
2 | ND Gorica | 16 | 9 | 6 | 1 | 35 | 19 | 16 | 33 | H T B T H H |
3 | Tabor Sezana | 16 | 9 | 5 | 2 | 35 | 19 | 16 | 32 | T T H T T T |
4 | NK Brinje Grosuplje | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 16 | 13 | 32 | T H T H T T |
5 | Triglav Gorenjska | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 18 | 12 | 30 | T B T B B T |
6 | Dravinja | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | H B T T B T |
7 | Bistrica | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 21 | 7 | 25 | H T T H T H |
8 | Jadran Dekani | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | B T B H B B |
9 | ND Beltinci | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | NK Bilje | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T H B H T |
11 | Krka | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 18 | B T H B H B |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 24 | -8 | 14 | B T T B T B |
13 | MNK FC Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 28 | -14 | 14 | H B T B H B |
14 | NK Rudar Velenje | 16 | 2 | 7 | 7 | 14 | 28 | -14 | 13 | T B B B H H |
15 | Drava | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B H T B B |
16 | Tolmin | 16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 11 | B T B H B B |
Cập nhật: