Đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo, 20h00 ngày 04/5
Kết quả NK Aluminij vs NK Bravo
Đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo
Phong độ NK Aluminij gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2023-2024: NK Aluminij vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo trước đây
-
09/03/2024NK Bravo0 - 0NK Aluminij0 - 0D
-
10/11/2023NK Aluminij1 - 1NK Bravo0 - 1D
-
02/09/2023NK Bravo2 - 0NK Aluminij1 - 0L
-
03/04/2022NK Aluminij0 - 2NK Bravo0 - 0L
-
12/12/2021NK Bravo2 - 1NK Aluminij0 - 0L
-
26/09/2021NK Aluminij0 - 1NK Bravo0 - 0L
-
24/07/2021NK Bravo0 - 0NK Aluminij0 - 0D
-
18/05/2021NK Aluminij3 - 0NK Bravo2 - 0W
-
10/03/2021NK Bravo0 - 1NK Aluminij0 - 1W
-
28/01/2022NK Bravo1 - 0NK Aluminij0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
NK Aluminij (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Aluminij và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 33 | 23 | 6 | 4 | 71 | 29 | 42 | 75 | H T T T B T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 18 | 9 | 6 | 68 | 41 | 27 | 63 | T H T B T B |
3 | Maribor | 32 | 17 | 9 | 6 | 61 | 29 | 32 | 60 | T T H T T H |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B H H H |
5 | FC Koper | 32 | 10 | 11 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | H T H B H H |
6 | Domzale | 33 | 12 | 3 | 18 | 47 | 55 | -8 | 39 | T B B T T H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 52 | -15 | 38 | T B B H T T |
8 | NK Rogaska | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 55 | -21 | 33 | T B T B B H |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 49 | -19 | 28 | B H H H B H |
10 | NK Aluminij | 33 | 7 | 6 | 20 | 31 | 66 | -35 | 27 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: