Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij, 20h00 ngày 03/11
Kết quả NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij
Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Phong độ NK Aluminij gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij trước đây
-
11/03/2023NK Brinje Grosuplje0 - 2NK Aluminij0 - 1L
-
27/08/2022NK Aluminij1 - 0NK Brinje Grosuplje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Aluminij: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje Grosuplje và NK Aluminij trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 12 | 8 | 4 | 0 | 29 | 12 | 17 | 28 | T T T T H T |
2 | NK Aluminij | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H T |
3 | Triglav Gorenjska | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T T T B |
4 | Tabor Sezana | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 22 | H H B H T T |
5 | Bistrica | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 19 | 3 | 20 | T T H H T T |
6 | Jadran Dekani | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | H H B T B T |
7 | NK Brinje Grosuplje | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | T H H B T T |
8 | ND Beltinci | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | T B T B H B |
9 | Dravinja | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 17 | T B T B H B |
10 | NK Bilje | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B H B H T |
11 | Krka | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B T T B B |
12 | NK Rudar Velenje | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 22 | -11 | 11 | H H T B T B |
13 | Tolmin | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 10 | B B T B T B |
14 | MNK FC Ljubljana | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | T H B B H B |
15 | Drava | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 29 | -17 | 8 | H B B T B B |
16 | NK Svoboda Ljubljana | 12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: