Đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij, 22h30 ngày 29/4
Kết quả NK Mura 05 vs NK Aluminij
Nhận định Mura vs Aluminij, 22h30 ngày 29/4
Đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij
Phong độ NK Mura 05 gần đây
Phong độ NK Aluminij gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Mura 05 vs NK Aluminij
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij trước đây
-
01/03/2024NK Aluminij2 - 0NK Mura 050 - 0L
-
04/11/2023NK Mura 051 - 0NK Aluminij0 - 0W
-
26/08/2023NK Aluminij0 - 1NK Mura 050 - 1W
-
18/04/2022NK Mura 053 - 0NK Aluminij1 - 0W
-
19/02/2022NK Aluminij0 - 1NK Mura 050 - 1W
-
16/10/2021NK Mura 053 - 2NK Aluminij1 - 1W
-
09/08/2021NK Aluminij1 - 1NK Mura 051 - 1D
-
16/05/2021NK Aluminij0 - 0NK Mura 050 - 0D
-
06/03/2021NK Mura 052 - 0NK Aluminij1 - 0W
-
05/12/2020NK Aluminij1 - 2NK Mura 051 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Aluminij: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Mura 05 (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
NK Mura 05 (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Mura 05 và NK Aluminij trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 33 | 23 | 6 | 4 | 71 | 29 | 42 | 75 | H T T T B T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 18 | 9 | 6 | 68 | 41 | 27 | 63 | T H T B T B |
3 | Maribor | 32 | 17 | 9 | 6 | 61 | 29 | 32 | 60 | T T H T T H |
4 | NK Bravo | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B H H H |
5 | FC Koper | 32 | 10 | 11 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | H T H B H H |
6 | Domzale | 33 | 12 | 3 | 18 | 47 | 55 | -8 | 39 | T B B T T H |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 51 | -17 | 35 | B T B B H T |
8 | NK Rogaska | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 55 | -21 | 33 | T B T B B H |
9 | Radomlje | 33 | 6 | 10 | 17 | 30 | 49 | -19 | 28 | B H H H B H |
10 | NK Aluminij | 32 | 7 | 6 | 19 | 30 | 63 | -33 | 27 | B H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: