Đối đầu NK Aluminij vs Radomlje, 22h30 ngày 15/4
Kết quả NK Aluminij vs Radomlje
Nhận định NK Aluminij vs Radomlje, 22h30 ngày 15/4
Đối đầu NK Aluminij vs Radomlje
Phong độ NK Aluminij gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Aluminij vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Radomlje trước đây
-
20/02/2024Radomlje1 - 2NK Aluminij0 - 1W
-
22/10/2023NK Aluminij0 - 2Radomlje0 - 1L
-
13/08/2023Radomlje0 - 2NK Aluminij0 - 2W
-
09/04/2022Radomlje1 - 1NK Aluminij1 - 1D
-
14/02/2022NK Aluminij0 - 4Radomlje0 - 2L
-
02/10/2021Radomlje2 - 2NK Aluminij0 - 1D
-
31/07/2021NK Aluminij0 - 2Radomlje0 - 1L
-
30/04/2017NK Aluminij3 - 1Radomlje3 - 0W
-
25/02/2017Radomlje0 - 3NK Aluminij0 - 0W
-
10/02/2018NK Aluminij2 - 3Radomlje0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NK Aluminij vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Aluminij vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
NK Aluminij (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Aluminij và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 31 | 22 | 6 | 3 | 68 | 26 | 42 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 16 | 9 | 4 | 59 | 37 | 22 | 57 | H H H T T H |
3 | Maribor | 29 | 15 | 8 | 6 | 55 | 27 | 28 | 53 | H T T T T H |
4 | NK Bravo | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H B B B H |
5 | FC Koper | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 42 | -1 | 39 | B T B H T H |
6 | Domzale | 29 | 10 | 2 | 17 | 41 | 49 | -8 | 32 | B B T B T B |
7 | NK Mura 05 | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H B T B B H |
8 | NK Rogaska | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | -18 | 32 | T H T B T B |
9 | Radomlje | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 45 | -18 | 26 | B T B B H H |
10 | NK Aluminij | 30 | 7 | 5 | 18 | 29 | 57 | -28 | 26 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: