Đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje, 22h30 ngày 28/9
Kết quả NK Bravo vs NK Publikum Celje
Đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Bravo vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje trước đây
-
22/07/2024NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo0 - 1L
-
10/04/2024NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo1 - 0L
-
18/02/2024NK Bravo0 - 0NK Publikum Celje0 - 0D
-
26/11/2023NK Bravo0 - 2NK Publikum Celje0 - 1L
-
07/10/2023NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo1 - 1L
-
23/04/2023NK Bravo0 - 3NK Publikum Celje0 - 1L
-
22/02/2023NK Publikum Celje2 - 1NK Bravo1 - 1L
-
24/10/2022NK Bravo2 - 0NK Publikum Celje1 - 0W
-
13/08/2022NK Publikum Celje1 - 0NK Bravo1 - 0L
-
16/04/2022NK Publikum Celje2 - 0NK Bravo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
NK Bravo (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 4 | 11 | 19 | H H H T T H |
2 | Maribor | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | H H T T B T |
3 | NK Publikum Celje | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H B H T T T |
4 | NK Bravo | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T H H H |
5 | NK Mura 05 | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | B B T B T H |
6 | FC Koper | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 4 | 5 | 14 | B T T H B H |
7 | NK Primorje | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B T T T B B |
8 | NK Nafta | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B B T B B |
9 | Radomlje | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 5 | T B H B H B |
10 | Domzale | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 20 | -15 | 2 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: