Đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje, 19h30 ngày 19/11
Kết quả NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje
Đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/11/2023 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje trước đây
-
24/10/2023NK Brinje Grosuplje1 - 0NK Primorje1 - 0L
-
19/05/2023NK Primorje1 - 1NK Brinje Grosuplje1 - 1D
-
05/11/2022NK Brinje Grosuplje0 - 2NK Primorje0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Brinje Grosuplje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
NK Primorje (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và NK Brinje Grosuplje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 18 | 12 | 3 | 3 | 35 | 17 | 18 | 39 | T T T T T B |
2 | ND Beltinci | 17 | 11 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 36 | H T B T B T |
3 | NK Primorje | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 32 | B B B T T H |
4 | ND Gorica | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 16 | 12 | 31 | B H B H T T |
5 | Triglav Gorenjska | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 19 | 8 | 28 | H T T B B B |
6 | Bistrica | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 23 | 5 | 27 | B H T T T B |
7 | Jadran Dekani | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 26 | T B B T T T |
8 | NK Brinje Grosuplje | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 25 | H H T B H T |
9 | Tolmin | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | T T T H H H |
10 | NK Bilje | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 22 | T B T B T B |
11 | NK Rudar Velenje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H T B T B |
12 | Krka | 18 | 5 | 3 | 10 | 25 | 31 | -6 | 18 | T B B B B T |
13 | Dravinja | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | B T B B T B |
14 | MNK FC Ljubljana | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 17 | B T B B B T |
15 | NK Fuzinar | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 33 | -12 | 16 | T H B B H B |
16 | Tabor Sezana | 18 | 1 | 7 | 10 | 19 | 43 | -24 | 10 | H B B T B H |
Cập nhật: