Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana, 00h00 ngày 01/3
Kết quả NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana
Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana trước đây
-
18/08/2024NK Svoboda Ljubljana1 - 2NK Brinje Grosuplje1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Brinje Grosuplje vs NK Svoboda Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Brinje Grosuplje và NK Svoboda Ljubljana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 16 | 9 | 6 | 1 | 35 | 19 | 16 | 33 | H T B T H H |
2 | NK Aluminij | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T B T T H |
3 | Tabor Sezana | 16 | 9 | 5 | 2 | 35 | 19 | 16 | 32 | T T H T T T |
4 | Triglav Gorenjska | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 18 | 12 | 30 | T B T B B T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 29 | T T H T H T |
6 | Dravinja | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | H B T T B T |
7 | Bistrica | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 21 | 7 | 25 | H T T H T H |
8 | Jadran Dekani | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | B T B H B B |
9 | ND Beltinci | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | NK Bilje | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T H B H T |
11 | Krka | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 18 | B T H B H B |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 14 | H B T T B T |
13 | MNK FC Ljubljana | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 28 | -14 | 14 | H B T B H B |
14 | NK Rudar Velenje | 16 | 2 | 7 | 7 | 14 | 28 | -14 | 13 | T B B B H H |
15 | Drava | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 35 | -21 | 12 | B B B H T B |
16 | Tolmin | 16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 11 | B T B H B B |
Cập nhật: