Đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05, 20h00 ngày 19/10
Kết quả NK Publikum Celje vs NK Mura 05
Đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs NK Mura 05
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05 trước đây
-
04/08/2024NK Mura 051 - 0NK Publikum Celje1 - 0L
-
07/04/2024NK Mura 051 - 3NK Publikum Celje1 - 2W
-
11/02/2024NK Publikum Celje4 - 1NK Mura 052 - 1W
-
01/10/2023NK Mura 050 - 2NK Publikum Celje0 - 0W
-
31/07/2023NK Publikum Celje5 - 0NK Mura 052 - 0W
-
10/04/2023NK Mura 050 - 2NK Publikum Celje0 - 1W
-
11/02/2023NK Publikum Celje2 - 1NK Mura 051 - 0W
-
10/10/2022NK Mura 053 - 1NK Publikum Celje0 - 1L
-
01/08/2022NK Publikum Celje3 - 3NK Mura 050 - 2D
-
09/11/2022NK Publikum Celje2 - 1NK Mura 051 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs NK Mura 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và NK Mura 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 5 | 12 | 22 | H T T H T B |
2 | Maribor | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 10 | 13 | 21 | T T B T T B |
3 | FC Koper | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H B H T T |
4 | NK Publikum Celje | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | H T T T B T |
5 | NK Bravo | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T H H H T B |
6 | NK Mura 05 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T B T H H B |
7 | NK Primorje | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 | 12 | T B B B T B |
8 | Radomlje | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H B B T T |
9 | NK Nafta | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 7 | B T B B H B |
10 | Domzale | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 23 | -17 | 5 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: