Đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana, 20h00 ngày 06/4
Kết quả NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana
Đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana
Phong độ NK Rogaska gần đây
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana trước đây
-
10/02/2024NK Olimpija Ljubljana2 - 2NK Rogaska0 - 2D
-
01/10/2023NK Rogaska0 - 2NK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
30/07/2023NK Olimpija Ljubljana5 - 0NK Rogaska2 - 0L
-
19/08/2015NK Rogaska0 - 3NK Olimpija Ljubljana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rogaska (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
NK Rogaska (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rogaska và NK Olimpija Ljubljana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 28 | 19 | 6 | 3 | 61 | 23 | 38 | 63 | B H H T T H |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 15 | 8 | 4 | 54 | 33 | 21 | 53 | T T H H H T |
3 | Maribor | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 26 | 21 | 46 | T H T H T T |
4 | NK Bravo | 28 | 11 | 9 | 8 | 35 | 33 | 2 | 42 | H T H T H B |
5 | FC Koper | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | H B B B T B |
6 | NK Mura 05 | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 31 | B H B H B T |
7 | Domzale | 27 | 9 | 2 | 16 | 38 | 47 | -9 | 29 | B T B B T B |
8 | NK Rogaska | 27 | 8 | 5 | 14 | 28 | 45 | -17 | 29 | H T T T H T |
9 | NK Aluminij | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 26 | B T H B B H |
10 | Radomlje | 28 | 6 | 6 | 16 | 24 | 42 | -18 | 24 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: