Đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska, 22h30 ngày 12/5
Kết quả NK Primorje vs Triglav Gorenjska
Đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs Triglav Gorenjska
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska trước đây
-
20/10/2023Triglav Gorenjska2 - 1NK Primorje1 - 1L
-
20/11/2022NK Primorje5 - 2Triglav Gorenjska2 - 0W
-
06/08/2022Triglav Gorenjska1 - 2NK Primorje0 - 1W
-
20/04/2022NK Primorje0 - 1Triglav Gorenjska0 - 1L
-
25/09/2021Triglav Gorenjska2 - 0NK Primorje1 - 0L
-
27/03/2021NK Primorje0 - 1Triglav Gorenjska0 - 0L
-
04/05/2011NK Primorje1 - 0Triglav Gorenjska0 - 0W
-
13/03/2011Triglav Gorenjska2 - 0NK Primorje0 - 0L
-
27/10/2010NK Primorje0 - 3Triglav Gorenjska0 - 1L
-
08/08/2010Triglav Gorenjska3 - 2NK Primorje2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 6 | 2 | 0 | 4 |
VĐQG Slovenia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Triglav Gorenjska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
NK Primorje (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và Triglav Gorenjska trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 58 | B B T H T B |
2 | NK Primorje | 28 | 16 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 56 | H T H T T T |
3 | ND Gorica | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T H T B H |
4 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 6 | 8 | 51 | 34 | 17 | 51 | B T T T T B |
5 | ND Beltinci | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 21 | 19 | 50 | B T T B B B |
6 | Triglav Gorenjska | 28 | 14 | 6 | 8 | 43 | 29 | 14 | 48 | T T H H T B |
7 | Bistrica | 29 | 13 | 5 | 11 | 45 | 43 | 2 | 44 | H H B T B T |
8 | NK Rudar Velenje | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T T B H H T |
9 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 33 | B H B H B T |
10 | Tolmin | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 32 | B T H H H T |
11 | NK Bilje | 29 | 8 | 7 | 14 | 41 | 51 | -10 | 31 | B T B H H B |
12 | Krka | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 49 | -14 | 30 | B B T H B T |
13 | Dravinja | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 42 | -15 | 30 | H B B H B H |
14 | Tabor Sezana | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 59 | -21 | 29 | T T T B H T |
15 | MNK FC Ljubljana | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | B B T B T T |
16 | NK Fuzinar | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | H B B B B B |
Cập nhật: