Đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Radomlje vs NK Publikum Celje
Đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje trước đây
-
17/03/2024NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1L
-
05/12/2023Radomlje0 - 4NK Publikum Celje0 - 0L
-
23/09/2023NK Publikum Celje1 - 0Radomlje1 - 0L
-
01/04/2023NK Publikum Celje1 - 1Radomlje1 - 0D
-
11/12/2022Radomlje0 - 3NK Publikum Celje0 - 1L
-
02/10/2022NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1L
-
23/07/2022Radomlje1 - 1NK Publikum Celje0 - 0D
-
07/05/2022Radomlje2 - 1NK Publikum Celje0 - 0W
-
05/03/2022NK Publikum Celje0 - 0Radomlje0 - 0D
-
05/11/2021Radomlje3 - 2NK Publikum Celje1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Radomlje (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 35 | 24 | 6 | 5 | 74 | 33 | 41 | 78 | T T B T B T |
2 | Maribor | 34 | 19 | 9 | 6 | 66 | 31 | 35 | 66 | H T T H T T |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 69 | 43 | 26 | 64 | T B T B H B |
4 | NK Bravo | 35 | 11 | 14 | 10 | 41 | 42 | -1 | 47 | B H H H H H |
5 | FC Koper | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 44 | H B H H T B |
6 | Domzale | 35 | 12 | 4 | 19 | 49 | 59 | -10 | 40 | B T T H B H |
7 | NK Mura 05 | 34 | 10 | 10 | 14 | 38 | 53 | -15 | 40 | B H T T H H |
8 | NK Rogaska | 34 | 9 | 6 | 19 | 35 | 60 | -25 | 33 | T B B H B B |
9 | Radomlje | 35 | 7 | 11 | 17 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H B H T H |
10 | NK Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | 36 | 68 | -32 | 31 | B H B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: