Đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje
Đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje
Phong độ Tabor Sezana gần đây
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje trước đây
-
17/03/2024NK Rudar Velenje1 - 0Tabor Sezana1 - 0L
-
02/09/2023Tabor Sezana1 - 1NK Rudar Velenje1 - 0D
-
16/07/2020Tabor Sezana1 - 0NK Rudar Velenje1 - 0W
-
08/03/2020NK Rudar Velenje0 - 1Tabor Sezana0 - 0W
-
03/11/2019Tabor Sezana1 - 1NK Rudar Velenje0 - 0D
-
25/08/2019NK Rudar Velenje2 - 2Tabor Sezana1 - 1D
-
16/08/2017Tabor Sezana3 - 1NK Rudar Velenje1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Slovenia | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabor Sezana vs NK Rudar Velenje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabor Sezana (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Tabor Sezana (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabor Sezana và NK Rudar Velenje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 9 | 11 | 18 | T T H H T T |
2 | Triglav Gorenjska | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 15 | T T H H T T |
3 | Tabor Sezana | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 14 | T T T H T H |
4 | Jadran Dekani | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T T T H H |
5 | ND Beltinci | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T B H T B T |
6 | Dravinja | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B T T T B T |
7 | NK Aluminij | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B T T H |
8 | NK Brinje Grosuplje | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | T T B H T H |
9 | NK Bilje | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T B H B |
10 | Bistrica | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H H T B T |
11 | MNK FC Ljubljana | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B T B T H |
12 | Krka | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B B T B |
13 | Drava | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | T B B B H B |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | H H B H B B |
15 | Tolmin | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | H B B B B B |
16 | NK Rudar Velenje | 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 15 | -8 | 4 | B B H H B H |
Cập nhật: