Đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin, 22h00 ngày 18/10
Kết quả NK Rudar Velenje vs Tolmin
Đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ Tolmin gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs Tolmin
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin trước đây
-
30/03/2024NK Rudar Velenje3 - 1Tolmin0 - 0W
-
16/09/2023Tolmin3 - 0NK Rudar Velenje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tolmin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và Tolmin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 10 | 7 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 24 | H H T T T T |
2 | NK Aluminij | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T T H T T T |
3 | Triglav Gorenjska | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 12 | 12 | 21 | H H T T T T |
4 | Jadran Dekani | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H H B T |
5 | Tabor Sezana | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 16 | H T H H B H |
6 | ND Beltinci | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | T B T B T B |
7 | Dravinja | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | T B T B T B |
8 | Krka | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | B B T B T T |
9 | Bistrica | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | H T B T T H |
10 | NK Brinje Grosuplje | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H H B |
11 | NK Bilje | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H B B H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | T B T H B B |
13 | NK Rudar Velenje | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 19 | -10 | 8 | H B H H T B |
14 | Drava | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B H B B T |
15 | Tolmin | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B B B B T |
16 | NK Svoboda Ljubljana | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: