Đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje, 00h00 ngày 20/4
Kết quả Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje
Đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje trước đây
-
30/09/2023NK Rudar Velenje0 - 2Triglav Gorenjska0 - 2W
-
14/04/2023Triglav Gorenjska1 - 2NK Rudar Velenje1 - 1L
-
02/10/2022NK Rudar Velenje0 - 2Triglav Gorenjska0 - 1W
-
15/04/2022Triglav Gorenjska2 - 0NK Rudar Velenje1 - 0W
-
02/10/2021NK Rudar Velenje0 - 1Triglav Gorenjska0 - 0W
-
05/05/2021NK Rudar Velenje0 - 1Triglav Gorenjska0 - 1W
-
27/09/2020NK Rudar Velenje1 - 1Triglav Gorenjska0 - 1D
-
27/06/2020NK Rudar Velenje0 - 1Triglav Gorenjska0 - 1W
-
22/02/2020Triglav Gorenjska3 - 0NK Rudar Velenje1 - 0W
-
29/09/2019NK Rudar Velenje1 - 1Triglav Gorenjska1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 7 | 5 | 1 | 1 |
VĐQG Slovenia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Triglav Gorenjska vs NK Rudar Velenje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Triglav Gorenjska (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Triglav Gorenjska (sân khách) | 7 | 5 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
Thắng: là số trận Triglav Gorenjska thắng
Bại: là số trận Triglav Gorenjska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Triglav Gorenjska và NK Rudar Velenje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 25 | 16 | 3 | 6 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T T B B |
2 | ND Beltinci | 25 | 15 | 5 | 5 | 39 | 17 | 22 | 50 | H H T B T T |
3 | ND Gorica | 25 | 14 | 6 | 5 | 44 | 20 | 24 | 48 | H T T T T H |
4 | NK Primorje | 25 | 13 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 47 | T B T H T H |
5 | Triglav Gorenjska | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T B T T H |
6 | NK Brinje Grosuplje | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 42 | H T T T B T |
7 | Bistrica | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 36 | 3 | 38 | T B T B H H |
8 | Jadran Dekani | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 31 | -3 | 31 | H B B B B H |
9 | NK Rudar Velenje | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 43 | -12 | 31 | B T B T T B |
10 | NK Bilje | 25 | 8 | 5 | 12 | 39 | 46 | -7 | 29 | B H T B B T |
11 | Dravinja | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 28 | T B T H B B |
12 | Tolmin | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B B B T H |
13 | NK Fuzinar | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 48 | -18 | 24 | B T B H H B |
14 | Krka | 25 | 6 | 5 | 14 | 30 | 45 | -15 | 23 | B H B H B B |
15 | MNK FC Ljubljana | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 22 | B H B B B T |
16 | Tabor Sezana | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 54 | -22 | 22 | T B B T T T |
Cập nhật: