Kết quả Domzale vs NK Mura 05, 19h00 ngày 08/02
Kết quả Domzale vs NK Mura 05
Đối đầu Domzale vs NK Mura 05
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2.25
0.80U 2.25
0.841
2.70X
3.102
2.35Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domzale vs NK Mura 05
-
Sân vận động: Sportni park Domzale
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 20
-
Domzale vs NK Mura 05: Diễn biến chính
-
7'Danijel Sturm0-0
-
24'0-0Jost Pisek
-
30'Luka Kambic0-0
-
32'0-0Edin Julardzija
-
34'0-1
Dario Vizinger (Assist:Edin Julardzija)
-
64'Luka Dovzan Karahodzic
Gal Kranjcic0-1 -
67'0-1Luka Kerin
Edin Julardzija -
67'0-1Gal Kurez
Jost Pisek -
68'Marcel Lorber0-1
-
76'Bruno Jenjic
Marcel Lorber0-1 -
76'Nick Perc
Behar Feta0-1 -
80'0-1Amadej Marosa
Dario Vizinger -
90'0-1Nikola Jovicevic
Matic Vrbanec -
90'0-1Filippo Tripi
Almin Kurtovic -
90'Edvin Krupic
Tom Alen Tolic0-1
-
Domzale vs NK Mura 05: Đội hình chính và dự bị
-
Domzale4-5-11Lovro Stubljar19Nino Milic4Niksa Vujcic20Abraham Nwankwo66Luka Kambic7Danijel Sturm80Tom Alen Tolic36Gal Kranjcic55Marcel Lorber21Behar Feta29Nikola Buric29Dario Vizinger10Edin Julardzija7Jost Pisek26Borna Proleta30Almin Kurtovic77Matic Vrbanec3Klemen Pucko4Kai Cipot93Massimo Decoene5Leard Sadriu13Florijan Raduha
- Đội hình dự bị
-
97Luka Baruca15Luka Dovzan Karahodzic13Lucas Erjavsek44Lovro Grajfoner2Rene Hrvatin8Bruno Jenjic23Edvin Krupic28Nick Perc86Rene Prodanovic37Mark Voldrih Simcic30Matej Tadic25Rok VodisekAljaz Antolin 6Jaka Domijan 25Nikola Jovicevic 18Luka Kerin 11An Kumer Celik 33Gal Kurez 70Amadej Marosa 17Mario Mustapic 71Sandi Nuhanovic 8Zan Petrovic 21Vid Sumenjak 28Filippo Tripi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Domzale vs NK Mura 05: Số liệu thống kê
-
DomzaleNK Mura 05
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
15Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
153Pha tấn công117
-
-
104Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | B B B H T H |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 22 | B H H B B T |
9 | NK Nafta | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 37 | -24 | 13 | B H B H T B |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation