Kết quả NK Primorje vs Domzale, 19h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 23

  • NK Primorje vs Domzale: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Haris Vuckic
  • 60'
    0-1
    goal Rene Rantusa Lampreht
  • 66'
    Domagoj Babin  
    Festim Shatri  
    0-1
  • 66'
    Haris Kadric  
    Mark Gulic  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Gal Kranjcic
     Bruno Jenjic
  • 75'
    0-1
     Behar Feta
     Rene Hrvatin
  • 76'
    Edvin Suljanovic  
    Matic Zavnik  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Luka Mlakar
     Haris Vuckic
  • 81'
    0-1
     Tom Alen Tolic
     Rene Rantusa Lampreht
  • 82'
    Haris Dedic  
    Mirko Mutavcic  
    0-1
  • 82'
    Roger Murillo  
    Ishaq Kayode Rafiu  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Lovro Stubljar
  • 90'
    0-1
     Nick Perc
     Edvin Krupic
  • NK Primorje vs Domzale: Đội hình chính và dự bị

  • NK Primorje4-2-3-1
    12
    Josip Posavec
    16
    Alexander Stozinic
    13
    Gasper Petek
    4
    Tilen Klemencic
    80
    Mirko Mutavcic
    23
    Festim Shatri
    21
    Nik Jermol
    17
    Zan Besir
    10
    Matic Zavnik
    31
    Ishaq Kayode Rafiu
    9
    Mark Gulic
    2
    Rene Hrvatin
    10
    Haris Vuckic
    7
    Danijel Sturm
    23
    Edvin Krupic
    55
    Marcel Lorber
    8
    Bruno Jenjic
    66
    Luka Kambic
    40
    Lukas Hempt
    4
    Niksa Vujcic
    5
    Rene Rantusa Lampreht
    1
    Lovro Stubljar
    Domzale4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Domagoj Babin
    8Tarik Candic
    81Bostjan Colja
    15Haris Dedic
    3Maj Fogec
    7Haris Kadric
    22Tony Macan
    32Roger Murillo
    28Radovan Rakic
    14Niko Rak
    91Edvin Suljanovic
    6Alvaro Uriarte
    Luka Baruca 97
    Luka Dovzan Karahodzic 15
    Behar Feta 21
    Lovro Grajfoner 44
    Gal Kranjcic 36
    Dejan Lazarevic 27
    Luka Mlakar 0
    Abraham Nwankwo 20
    Nick Perc 28
    Rene Prodanovic 86
    Tom Alen Tolic 80
    Rok Vodisek 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Djuranovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Primorje vs Domzale: Số liệu thống kê

  • NK Primorje
    Domzale
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 27 18 6 3 47 12 35 60 T B B T T T
2 Maribor 26 15 6 5 49 23 26 51 B T T T B T
3 NK Bravo 27 12 9 6 42 34 8 45 T H H B H B
4 FC Koper 26 13 5 8 38 26 12 44 B H H T B T
5 NK Publikum Celje 26 12 6 8 50 38 12 42 H T B H T T
6 NK Mura 05 27 9 6 12 30 32 -2 33 B H T B T B
7 NK Primorje 27 8 7 12 30 47 -17 31 B H H T B H
8 Radomlje 27 7 5 15 27 47 -20 26 B B B T B H
9 NK Nafta 26 4 7 15 21 45 -24 19 B H H H T B
10 Domzale 27 4 5 18 25 55 -30 17 T T B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation