Kết quả Radomlje vs FC Koper, 23h30 ngày 02/02
Kết quả Radomlje vs FC Koper
Đối đầu Radomlje vs FC Koper
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2.25
0.79U 2.25
0.851
4.50X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomlje vs FC Koper
-
Sân vận động: Domzale Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 19
-
Radomlje vs FC Koper: Diễn biến chính
-
6'0-0Dominik Ivkic
-
21'Aleksandar Vucenovic0-0
-
41'0-0Toni Domgjoni
Omar El Manssouri -
52'Gaber Dobrovoljc0-0
-
65'Matej Malensek1-0
-
65'Nino Kukovec
Aleksandar Vucenovic1-0 -
65'Niko Gajzler
Djordje Gordic1-0 -
69'1-0Fran Tomek
Di Mateo Lovric -
69'1-0Tomi Juric
Deni Juric -
72'1-1
Tomi Juric (Assist:Denis Popovic)
-
79'Dejan Vokic
Stjepan Davidovic1-1 -
79'Jasa Martincic
Matej Malensek1-1 -
83'1-2
Tomi Juric
-
84'1-2Jean-Pierre Longonda
Nik Omladic -
84'1-2Gabriel Groznica
Isaac Matondo -
89'Andrej Pogacar
Moses Zambrang Barnabas1-2 -
90'Nino Kukovec1-2
-
Radomlje vs FC Koper: Đội hình chính và dự bị
-
Radomlje4-2-3-112Jakob Kobal23Nino Vukasovic62Gaber Dobrovoljc33Rok Ljutic22Matej Mamic6Ognjen Gnjatic14Moses Zambrang Barnabas44Matej Malensek42Djordje Gordic20Stjepan Davidovic19Aleksandar Vucenovic11Deni Juric45Isaac Matondo22Denis Popovic10Omar El Manssouri21Nik Omladic35Di Mateo Lovric32Veljko Mijailovic28Dominik Ivkic48Ahmed Sidibe3Felipe Castaldo Curcio37Luka Bas
- Đội hình dự bị
-
8Niko Gajzler80Jasa Jelen88Uros Korun9Nino Kukovec11Jasa Martincic10Andrej Pogacar5Nik Voglar99Dejan Vokic77Zan Zaler97Sandro ZukicDamjan Bohar 39Bonaca T. 25Toni Domgjoni 23Gabriel Groznica 26Metod Jurhar 31Tomi Juric 9Jean-Pierre Longonda 80Petar Petrisko 17Fran Tomek 33Aljaz Zalaznik 18Anel Zulic 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rok HanzicZoran Zeljkovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Radomlje vs FC Koper: Số liệu thống kê
-
RadomljeFC Koper
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
89Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | B B B H T H |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 22 | B H H B B T |
9 | NK Nafta | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 37 | -24 | 13 | B H B H T B |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation