Tổng số trận |
99 |
Số trận đã kết thúc |
89
(89.9%) |
Số trận sắp đá |
10
(10.1%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
39
(39.39%) |
Số trận thắng (sân khách) |
23
(23.23%) |
Số trận hòa |
27
(27.27%) |
Số bàn thắng |
163
(1.83 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
95
(1.07 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
68
(0.76 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Naft Masjed Soleyman FC (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Fajr Sepasi (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Chadormalou Ardakan, Naft Masjed Soleyman FC, Pars Jonoubi Jam, Mes krman (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Naft Gachsaran (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Mes krman (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Khooshe Talaee Sana Saveh (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Naft Gachsaran (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Esteghlal Mollasani, Naft Gachsaran (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Shahr Raz FC (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Saipa, Kheybar Khorramabad, Naft Masjed Soleyman FC (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(13 bàn thua) |