Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
36
(11.76%) |
Số trận sắp đá |
270
(88.24%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
15
(4.9%) |
Số trận thắng (sân khách) |
14
(4.58%) |
Số trận hòa |
7
(2.29%) |
Số bàn thắng |
126
(3.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
62
(1.72 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
64
(1.78 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bayern Munchen (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
VfB Stuttgart (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
St. Pauli (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
St. Pauli, Werder Bremen (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Augsburg (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Union Berlin, RB Leipzig (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
RB Leipzig, Bayern Munchen (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Union Berlin (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Bayer Leverkusen (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
VfB Stuttgart (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
VfL Wolfsburg (5 bàn thua) |