Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
87
(28.43%) |
Số trận sắp đá |
219
(71.57%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
36
(11.76%) |
Số trận thắng (sân khách) |
28
(9.15%) |
Số trận hòa |
23
(7.52%) |
Số bàn thắng |
279
(3.21 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
144
(1.66 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
135
(1.55 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bayern Munchen (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Eintracht Frankfurt (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
St. Pauli (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
St. Pauli (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Augsburg (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
RB Leipzig (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
RB Leipzig, Bayern Munchen (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
RB Leipzig (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Borussia Dortmund (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(17 bàn thua) |