Tổng số trận |
135 |
Số trận đã kết thúc |
74
(54.81%) |
Số trận sắp đá |
61
(45.19%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
39
(28.89%) |
Số trận thắng (sân khách) |
26
(19.26%) |
Số trận hòa |
9
(6.67%) |
Số bàn thắng |
245
(3.31 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
142
(1.92 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
103
(1.39 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Vikingur Gotu (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Vikingur Gotu (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Vikingur Gotu (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Toftir B68 (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Toftir B68 (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
EB Streymur (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Gotu (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Vikingur Gotu (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Vikingur Gotu (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(46 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Vikingur Gotu (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(24 bàn thua) |