Tổng số trận |
234 |
Số trận đã kết thúc |
188
(80.34%) |
Số trận sắp đá |
46
(19.66%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
76
(32.48%) |
Số trận thắng (sân khách) |
65
(27.78%) |
Số trận hòa |
47
(20.09%) |
Số bàn thắng |
475
(2.53 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
246
(1.31 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
229
(1.22 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sangju Sangmu (50 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Sangju Sangmu (50 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Anyang (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Cheonan City, Ansan Greeners (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Cheonan City (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Ansan Greeners (11 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Gimpo (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Busan IPark (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Gimpo (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Cheonan City (53 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cheonan City (27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Jeonnam Dragons, Ansan Greeners (27 bàn thua) |