Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
132
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
68
(51.52%) |
Số trận thắng (sân khách) |
41
(31.06%) |
Số trận hòa |
23
(17.42%) |
Số bàn thắng |
452
(3.42 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
259
(1.96 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
193
(1.46 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
IR Reykjavik (55 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
IR Reykjavik (55 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
IR Reykjavik (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
KV Vesturbaeja (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
KV Vesturbaeja (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
KV Vesturbaeja (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Dalvik Reynir (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Throttur Vogar (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Dalvik Reynir (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
KV Vesturbaeja (59 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
KV Vesturbaeja (28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
UMF Sindri Hofn (37 bàn thua) |