Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
32
(13.33%) |
Số trận sắp đá |
208
(86.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
13
(5.42%) |
Số trận thắng (sân khách) |
8
(3.33%) |
Số trận hòa |
11
(4.58%) |
Số bàn thắng |
88
(2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
49
(1.53 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
39
(1.22 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Maccabi Kabilio Jaffa (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Maccabi Kabilio Jaffa (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Ironi Ramat Hasharon (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Sektzia Nes Tziona, Hapoel Rishon Lezion, Kafr Qasim (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Sektzia Nes Tziona, Hapoel Rishon Lezion (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Hapoel Acre, Hapoel Kfar Saba (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Umm Al Fahm (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Umm Al Fahm (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Hapoel Acre, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Umm Al Fahm, Hapoel Rishon Lezion (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Hapoel Afula, Sektzia Nes Tziona (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Hapoel Kfar Saba, Maccabi Kabilio Jaffa (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Sektzia Nes Tziona (7 bàn thua) |