Tổng số trận |
190 |
Số trận đã kết thúc |
120
(63.16%) |
Số trận sắp đá |
70
(36.84%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
46
(24.21%) |
Số trận thắng (sân khách) |
34
(17.89%) |
Số trận hòa |
40
(21.05%) |
Số bàn thắng |
266
(2.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
148
(1.23 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
118
(0.98 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
CSA Steaua Bucuresti (22 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Corvinul Hunedoara (22 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Concordia Chiajna (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Progresul Spartac (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Concordia Chiajna, Arges, CSM Slatina, Alexandria (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Progresul Spartac (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
ACS Viitorul Selimbar, FC Unirea 2004 Slobozia (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Ceahlaul Piatra Neamt, Concordia Chiajna (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
ACS Viitorul Selimbar, CS Mioveni (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(17 bàn thua) |