Tổng số trận |
380 |
Số trận đã kết thúc |
255
(67.11%) |
Số trận sắp đá |
125
(32.89%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
119
(31.32%) |
Số trận thắng (sân khách) |
74
(19.47%) |
Số trận hòa |
62
(16.32%) |
Số bàn thắng |
641
(2.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
375
(1.47 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
266
(1.04 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Karagumruk, Keciorengucu (41 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Keciorengucu (41 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Manisa BB Spor (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Yeni Malatyaspor (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Yeni Malatyaspor (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Yeni Malatyaspor (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Kocaelispor, Erzurum BB (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Genclerbirligi, Erzurum BB (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Amedspor (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(84 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(39 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(45 bàn thua) |