Tổng số trận |
380 |
Số trận đã kết thúc |
270
(71.05%) |
Số trận sắp đá |
110
(28.95%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
101
(26.58%) |
Số trận thắng (sân khách) |
94
(24.74%) |
Số trận hòa |
75
(19.74%) |
Số bàn thắng |
656
(2.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
329
(1.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
327
(1.21 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Ehime (44 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Ehime (44 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Fukushima United (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Kamatamare Sanuki (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Fukushima United (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Kamatamare Sanuki (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nara Club, Osaka (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Gifu, Kamatamare Sanuki, Imabari, Azul Claro Numazu (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nara Club (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Ryukyu (47 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
AC Nagano Parceiro (26 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Ryukyu (24 bàn thua) |