Tổng số trận |
408 |
Số trận đã kết thúc |
186
(45.59%) |
Số trận sắp đá |
222
(54.41%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
81
(19.85%) |
Số trận thắng (sân khách) |
57
(13.97%) |
Số trận hòa |
48
(11.76%) |
Số bàn thắng |
487
(2.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
272
(1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
215
(1.16 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Louisville City FC (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Louisville City FC (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Indy Eleven, Rhode Island (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Pittsburgh Riverhounds (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Pittsburgh Riverhounds (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Hartford Athletic (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Charleston Battery (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
New Mexico United, Charleston Battery (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sacramento Republic FC (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(34 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(15 bàn thua) |