Tổng số trận |
408 |
Số trận đã kết thúc |
350
(85.78%) |
Số trận sắp đá |
58
(14.22%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
146
(35.78%) |
Số trận thắng (sân khách) |
117
(28.68%) |
Số trận hòa |
87
(21.32%) |
Số bàn thắng |
946
(2.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
512
(1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
434
(1.24 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
San Antonio (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Phoenix Rising (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
San Antonio (28 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Detroit City (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Detroit City (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Detroit City, Miami, Tulsa Roughnecks (13 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Sacramento Republic (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Sacramento Republic, Detroit City (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sacramento Republic (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Hartford Athletic (64 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Las Vegas Lights (31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Hartford Athletic (35 bàn thua) |