Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
182
(75.83%) |
Số trận sắp đá |
58
(24.17%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
86
(35.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
52
(21.67%) |
Số trận hòa |
44
(18.33%) |
Số bàn thắng |
521
(2.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
298
(1.64 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
223
(1.23 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Start Kristiansand (43 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Start Kristiansand (43 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
KFUM Oslo (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Skeid Oslo (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
IL Hodd (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Skeid Oslo (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Fredrikstad (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Fredrikstad (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Fredrikstad (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Skeid Oslo (50 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Skeid Oslo, Ranheim IL (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Jerv (27 bàn thua) |