Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
72
(30%) |
Số trận sắp đá |
168
(70%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
32
(13.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
27
(11.25%) |
Số trận hòa |
13
(5.42%) |
Số bàn thắng |
208
(2.89 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
113
(1.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
95
(1.32 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Fomget Genclik (W) (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Fomget Genclik (W) (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Fenerbahce SK (W) (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
1207 Antalya Muratpasa (W) (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Adana Idmanyurduspor (W), 1207 Antalya Muratpasa (W), Gaziantep Asya Spor (W), Atasehir Belediyesi (W) (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
1207 Antalya Muratpasa (W) (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Fomget Genclik (W), Fenerbahce SK (W) (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Fomget Genclik (W), Fenerbahce SK (W), Pendik Camlikspor (W) (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Fenerbahce SK (W), Fomget Genclik (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(22 bàn thua) |