Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
26
(14.44%) |
Số trận sắp đá |
154
(85.56%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
13
(7.22%) |
Số trận thắng (sân khách) |
9
(5%) |
Số trận hòa |
4
(2.22%) |
Số bàn thắng |
77
(2.96 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
37
(1.42 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
40
(1.54 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Partick Thistle (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Raith Rovers (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Partick Thistle (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Inverness C.T., Ayr Utd. (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Ayr Utd. (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Inverness C.T., Airdrieonians (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Dundee United (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Dunfermline, Dundee United, Airdrieonians (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Dundee United (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Greenock Morton, Ayr Utd. (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Greenock Morton (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Airdrieonians (8 bàn thua) |