Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
86
(65.15%) |
Số trận sắp đá |
46
(34.85%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
31
(23.48%) |
Số trận thắng (sân khách) |
45
(34.09%) |
Số trận hòa |
10
(7.58%) |
Số bàn thắng |
309
(3.59 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
155
(1.8 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
154
(1.79 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Broadmeadow Magic (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Broadmeadow Magic (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Broadmeadow Magic (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lake Macquarie (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lake Macquarie (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Lake Macquarie (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Lambton Jaffas FC (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Lambton Jaffas FC (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Edgeworth Eagles FC, Charleston City Blues (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(52 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(29 bàn thua) |