Tổng số trận |
182 |
Số trận đã kết thúc |
83
(45.6%) |
Số trận sắp đá |
99
(54.4%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
41
(22.53%) |
Số trận thắng (sân khách) |
30
(16.48%) |
Số trận hòa |
12
(6.59%) |
Số bàn thắng |
243
(2.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
132
(1.59 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
111
(1.34 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
FC Rosengard (W) (49 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
FC Rosengard (W) (49 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
FC Rosengard (W) (26 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Trelleborgs FF (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Trelleborgs FF (W) (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Vittsjo GIK (W), Trelleborgs FF (W), Orebro (W) (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
FC Rosengard (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
FC Rosengard (W) (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
FC Rosengard (W), Hammarby (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Hammarby (W) (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(15 bàn thua) |