Tổng số trận |
462 |
Số trận đã kết thúc |
152
(32.9%) |
Số trận sắp đá |
310
(67.1%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
81
(17.53%) |
Số trận thắng (sân khách) |
43
(9.31%) |
Số trận hòa |
28
(6.06%) |
Số bàn thắng |
495
(3.26 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
293
(1.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
202
(1.33 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Radcliffe Borough (46 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Radcliffe Borough (46 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Radcliffe Borough (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Stafford Rangers (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Warrington Rylands, Stafford Rangers (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Gainsborough Trinity (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Warrington Rylands (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Worksop Town (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Whitby Town (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(22 bàn thua) |