Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
73
(55.3%) |
Số trận sắp đá |
59
(44.7%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
33
(25%) |
Số trận thắng (sân khách) |
21
(15.91%) |
Số trận hòa |
19
(14.39%) |
Số bàn thắng |
201
(2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
117
(1.6 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
84
(1.15 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sturm Graz (29 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Sturm Graz (29 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Wolfsberger AC (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
WSG Swarovski Tirol, Rheindorf Altach (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
WSG Swarovski Tirol (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Austria Wien, Rapid Wien, SK Austria Klagenfurt, Rheindorf Altach (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rapid Wien, Red Bull Salzburg (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Red Bull Salzburg (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sturm Graz, LASK Linz (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(16 bàn thua) |