Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
108
(81.82%) |
Số trận sắp đá |
24
(18.18%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
45
(34.09%) |
Số trận thắng (sân khách) |
33
(25%) |
Số trận hòa |
30
(22.73%) |
Số bàn thắng |
294
(2.72 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
168
(1.56 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
126
(1.17 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sturm Graz (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Sturm Graz (42 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Wolfsberger AC (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
WSG Swarovski Tirol, SK Austria Klagenfurt (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
WSG Swarovski Tirol (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Red Bull Salzburg, SK Austria Klagenfurt (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Austria Wien (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Austria Wien, Red Bull Salzburg, WSG Swarovski Tirol (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Sturm Graz, LASK Linz, Austria Wien (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(36 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(25 bàn thua) |