Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
106
(44.17%) |
Số trận sắp đá |
134
(55.83%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
51
(21.25%) |
Số trận thắng (sân khách) |
25
(10.42%) |
Số trận hòa |
30
(12.5%) |
Số bàn thắng |
208
(1.96 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
127
(1.2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
81
(0.76 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Central Cordoba SDE (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Central Cordoba SDE, Independiente, Estudiantes La Plata (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Defensa Y Justicia (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Velez Sarsfield (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Velez Sarsfield (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Instituto AC Cordoba, Velez Sarsfield, Newells Old Boys (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
River Plate (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Central Cordoba SDE, Club Atletico Tigre, CA Huracan, River Plate (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
River Plate, Talleres Cordoba (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(12 bàn thua) |