Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
29
(16.11%) |
Số trận sắp đá |
151
(83.89%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
14
(7.78%) |
Số trận thắng (sân khách) |
10
(5.56%) |
Số trận hòa |
5
(2.78%) |
Số bàn thắng |
69
(2.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
38
(1.31 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
31
(1.07 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Turan Tovuz, Sabail (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Qarabag (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Standard Sumqayit, Sabail (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
FK Kapaz Ganca (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Standard Sumqayit (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Sabah Baku (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Zira (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Zira (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Qarabag, FK Kapaz Ganca, Zira, Sabail (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Qabala (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
FK Kapaz Ganca, Sabail (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Qabala (11 bàn thua) |