Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
130
(42.48%) |
Số trận sắp đá |
176
(57.52%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
60
(19.61%) |
Số trận thắng (sân khách) |
41
(13.4%) |
Số trận hòa |
29
(9.48%) |
Số bàn thắng |
348
(2.68 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
197
(1.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
151
(1.16 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Cracovia Krakow (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Legia Warszawa (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Slask Wroclaw (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Rakow Czestochowa (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |