Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
260
(84.97%) |
Số trận sắp đá |
46
(15.03%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
119
(38.89%) |
Số trận thắng (sân khách) |
79
(25.82%) |
Số trận hòa |
62
(20.26%) |
Số bàn thắng |
700
(2.69 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
392
(1.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
308
(1.18 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Lech Poznan (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (54 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan, Pogon Szczecin, GKS Katowice (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Jagiellonia Bialystok (50 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cracovia Krakow (27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(31 bàn thua) |