Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
115
(47.92%) |
Số trận sắp đá |
125
(52.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
56
(23.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
28
(11.67%) |
Số trận hòa |
31
(12.92%) |
Số bàn thắng |
315
(2.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
195
(1.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
120
(1.04 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Club Brugge (30 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Royal Antwerp (30 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Club Brugge, Racing Genk, Anderlecht (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege, Kortrijk (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kortrijk (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Standard Liege (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Royal Antwerp, Anderlecht, KAA Gent, Saint Gilloise (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Standard Liege, Saint Gilloise, Charleroi (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
KAA Gent (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(21 bàn thua) |