Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
41
(13.4%) |
Số trận sắp đá |
265
(86.6%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
18
(5.88%) |
Số trận thắng (sân khách) |
15
(4.9%) |
Số trận hòa |
8
(2.61%) |
Số bàn thắng |
144
(3.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
79
(1.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
65
(1.59 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Feyenoord Rotterdam (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Feyenoord Rotterdam, PSV Eindhoven (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Vitesse Arnhem, Volendam (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Utrecht, Vitesse Arnhem, RKC Waalwijk, Volendam (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Heracles Almelo (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
PSV Eindhoven (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
PSV Eindhoven (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Vitesse Arnhem, Twente Enschede, AZ Alkmaar, PSV Eindhoven (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Almere City (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Utrecht, Vitesse Arnhem, RKC Waalwijk (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Heerenveen (9 bàn thua) |